Thực đơn
Honey Popcorn Một số bài hát khácTên | Đĩa đơn | Album | Thành viên | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
強き者よ(Tsuyokimono yo) | 強き者よ(Tsuyokimono yo) | この日のチャイムを忘れない(Kono Hi no Chime wo Wasurenai) | Mikami Yua | Team KII ver, với tư cách là thành viên của SKE48 |
革命の丘(Kakumei no Oka) | ||||
そばにいさせて(Soba Ni Isasete) | 1!2!3!4! ヨロシク!(1!2!3!4! YOROSHIKU!) | Với tư cách là thành viên của SKE48 | ||
積み木の時間(Tsumiki no Jikan) | パレオはエメラルド(Pareo wa Emerald) | |||
初恋の踏切(Hatsukoi no Fumikiri) | Oki Doki | |||
今日までのこと、これからのこと(Kyou Made no Koto, Korekara no Koto) | 片想い Finally(Kataomoi Finally) | |||
Through the Night | 美しい稲妻(Utsukushii Inazuma) | |||
待ち合わせたい(Bokura no Kizuna) | 未来とは?(Mirai to wa?) | |||
あの日の風鈴(Ano Hi no Fuurin) | Gingham Check | 次の足跡(Tsugi no Ashiato) | Kết hợp với AKB48, NMB48, HKT48, với tư cách là thành viên của SKE48 | |
なんでやねん、アイドル(Nandeyanen, Idol) | Oh My God! | Matsuda Miko | Với tư cách là thành viên của NMB48 | |
場当たりGO!(Baatari GO!) | 純情 U-19(Junjou U-19) | |||
ここにいたこと(Koko ni Ita Koto) | ここにいたこと(Koko ni Ita Koto) | Kết hợp với AKB48, SKE48, HKT48, với tư cách là thành viên của NMB48 |
Chỉ bao gồm những đĩa đơn mà tất cả bài hát của đĩa đơn thành viên đó đều tham gia góp giọng, không tính những đĩa đơn thành viên chỉ tham gia góp giọng 1 vài bài.
Năm | Đĩa đơn | Vị trí cao nhất trên BXH | Doanh số | Thành viên | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
JP | |||||
2011 | Milk to Chocolate | Izumi Sara | Với tư cách là thành viên của ChocoLe | ||
2012 | くちぶえピューピュー(Kuchibue Pyu Pyu) | ||||
Produce | 17 | 7,276 | Moko Sakura | Với tư cách thành viên của Bakusute Sotokanda Icchome | |
2013 | ヨロピク ピクヨロ!(Yoropiku Pikuyoro!) | 8 | 10,145 | ||
バイトファイター(Baito Fighter) | 1 | 24,067 | |||
美少女黙示録(Bishoujo Mokushiroku) | 4 | 23,130 | |||
Oh my destiny | 19,346 | ||||
2014 | 青春クロニクル/ハリネズミとジェリービー(Seishun Chronicle / Harinezumi to Jelly Bee) | 3 | 17,383 |
Thực đơn
Honey Popcorn Một số bài hát khácLiên quan
Honey Honey and Clover Honey Popcorn HoneyWorks Honeymoon (album của Lana Del Rey) Honey (bài hát của Mariah Carey) Honey Nway Oo Honey Ogundeyi Honey Sri-Isan Honey LeeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Honey Popcorn http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://en.koreaportal.com/articles/44017/20180228/... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... https://www.facebook.com/HoneyPopcornFanpage/ https://www.instagram.com/honey_popcorn314/ https://www.instagram.com/miko__m1028/